CP1L-L10DR/T/T1-A/D (6 vào, 4 ra),
CP1L-L14DR/T/T1-A/D (8 vào, 6 ra),
CP1L-L20DR/T/T1-A/D (12 vào, 8 ra),
CP1L-M30DR/T/T1-A/D (18 vào, 12 ra),
CP1L-M40DR/T/T1-A/D (24 vào, 16 ra)
CP1L-M60DR/T/T1-A/D (36 vào, 24 ra)
Chú thích: DR/T/T1-A/D = đầu ra relay/transistor NPN/PNP, nguồn AC/DC
Các môđun mở rộng | Chú thích |
CP1W-8ED/R/T(1) CPM1A-8ED/R/T(1) | 8 đầu vào DC hoặc 8 đầu ra relay / transister NPN (PNP) |
CP1W-16/32ER/T/T1 / CPM1A-16ER | 16/32 đầu ra relay / transistor NPN (PNP) |
CP1W-20/40EDR(1)/T/T1 CPM1A-20EDR1/T/T1 | 12/26 đầu vào DC + 8/14 đầu ra relay hoặc transister NPN (PNP) |
CPM1A-DRT21 | CompoBus/D (DeviceNet) slave |
CP1W-SRT21 / CPM1A-SRT2 | CompoBus/S slave |
CP1W-MAD11 / CPM1A-MAD11 | Analog 2 vào, 1 ra (1/6000) |
CPM1A-MAD01 | Analog 2 vào, 1 ra (1/256) |
CP1W-AD041 / CPM1A-AD041 | Analog 4 vào (1/6000) |
CP1W-DA041 / CPM1A-DA041 | Analog 4 ra (1/6000) |
CP1W-TS001(2) / CPM1A-TS001(2) | 2 hoặc 4 đầu vào cặp nhiệt |
CP1W-TS101(2) / CPM1A-TS101(2) | 2 hoặc 4 đầu vào nhiệt điện trở Pt100 |