Bộ tự động chuyển đổi nguồn ATS 100A đến 1600A
- Thứ tư - 03/04/2013 15:44
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Khả năng cắt dòng ngắn mạch tại 440VAC | Dòng định mức (A) | Mã hiệu loại 3P | Đơn giá (VND) | Mã hiệu loại 4P | Đơn giá (VND) |
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATNS 100A đến 630A kiểu A dùng cho 2 nguồn lưới | |||||
36 kA | 100 | 29630ATNS12A | 29640ATNS12A | ||
160 | 30630ATNS12A | 30640ATNS12A | |||
250 | 31630ATNS12A | 31640ATNS12A | |||
50 kA | 400 | 32693ATNS12A | 32694ATNS12A | ||
630 | 32893ATNS12A | 32894ATNS12A | |||
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATNS 100A đến 630A kiểu B dùng cho 1 nguồn lưới và 1 nguồn máy phát | |||||
36 kA | 100 | 29630ATNS22A | 29640ATNS22A | ||
160 | 30630ATNS22A | 30640ATNS22A | |||
250 | 31630ATNS22A | 31640ATNS22A | |||
50 kA | 400 | 32693ATNS22A | 32694ATNS22A | ||
630 | 32893ATNS22A | 32894ATNS22A |
AUTOMATIC TRANSFER SWITCH – ATS COMPACT NS
Bộ tự động chuyển đổi nguồn gồm có:
2 MCCB Compact NS 3 cực hoặc 4 cực đóng cắt bằng motor điện.
2 cơ cấu motor gắn vào CB.
2 cuộn dây cắt.
Tiếp điểm phụ, tiếp điểm báo động.
Khoá liên động cơ khí.
Khoá liên động điện tùy chọn.
Bộ điều khiển tự động tùy chọn.
Khả năng cắt dòng ngắn mạch tại 380/415VAC | Dòng định mức (A) | Mã hiệu loại 3P | Đơn giá (VND) | Mã hiệu loại 4P | Đơn giá (VND) |
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS 100A đến 1600A sử dụng MCCB Compact NS N | |||||
36 kA | 100 | ATSN010N3FT | ATSN010N4FT | ||
160 | ATSN016N3FT | ATSN016N4FT | |||
250 | ATSN025N3FT | ATSN025N4FT | |||
50 kA | 400 | ATSN040N3FS | ATSN040N4FS | ||
630 | ATSN063N3FS | ATSN063N4FS | |||
630b | ATSN06bN3E2 | ATSN06bN4E2 | |||
800 | ATSN080N3E2 | ATSN080N4E2 | |||
1000 | ATSN100N3E2 | ATSN100N4E2 | |||
1250 | ATSN125N3E2 | ATSN125N4E2 | |||
1600 | ATSN160N3E2 | ATSN160N4E2 | |||
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS 100A đến 1600A sử dụng MCCB Compact NS H | |||||
70 kA | 100 | ATSN010H3FT | ATSN010H4FT | ||
160 | ATSN016H3FT | ATSN016H4FT | |||
250 | ATSN025H3FT | ATSN025H4FT | |||
400 | ATSN040H3FS | ATSN040H4FS | |||
630 | ATSN063H3FS | ATSN063H4FS | |||
630b | ATSN06bH3E2 | ATSN06bH4E2 | |||
800 | ATSN080H3E2 | ATSN080H4E2 | |||
1000 | ATSN100H3E2 | ATSN100H4E2 | |||
1250 | ATSN125H3E2 | ATSN125H4E2 | |||
1600 | ATSN160H3E2 | ATSN160H4E2 |